Có 2 kết quả:

浮滥 fú làn ㄈㄨˊ ㄌㄢˋ浮濫 fú làn ㄈㄨˊ ㄌㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) excessive
(2) exorbitant
(3) excessively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) excessive
(2) exorbitant
(3) excessively

Bình luận 0