Có 2 kết quả:
浮滥 fú làn ㄈㄨˊ ㄌㄢˋ • 浮濫 fú làn ㄈㄨˊ ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excessive
(2) exorbitant
(3) excessively
(2) exorbitant
(3) excessively
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excessive
(2) exorbitant
(3) excessively
(2) exorbitant
(3) excessively
Bình luận 0